Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đăng Quang |
CTHĐQT |
1963 |
T.S KHKT,ThS QTKD |
18 |
2004 |
Ông David Tan Wei Ming |
TVHĐQT |
1980 |
CN Khoa học |
0 |
Độc lập |
Ông Ji Han Yoo |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
Cử nhân |
50,898,280 |
2004 |
Ông Danny Le |
TGĐ |
1984 |
Cử nhân |
3,244,459 |
2020 |
Ông Michael Hung Nguyen |
Phó TGĐ |
1982 |
Cử nhân |
3,438,299 |
n/a |
Ông Nguyễn Thiều Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Thương mại |
721,567 |
2004 |
Bà Đỗ Thị Quỳnh Trang |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Huy Hùng |
KTT |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
28,784 |
2021 |
Ông Nguyễn Đoan Hùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1953 |
CN Tiếng Anh |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Đăng Quang |
CTHĐQT |
1963 |
T.S KHKT,ThS QTKD |
15 |
2004 |
Ông David Tan Wei Ming |
TVHĐQT |
1980 |
CN Khoa học |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
Cử nhân |
42,415,234 |
2004 |
Ông Woncheol Park |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD,Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Ông Danny Le |
TGĐ |
1984 |
Cử nhân |
2,494,578 |
2020 |
Ông Michael Hung Nguyen |
Phó TGĐ |
1982 |
Cử nhân |
2,731,530 |
n/a |
Ông Nguyễn Thiều Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Thương mại |
601,306 |
2004 |
Bà Đỗ Thị Quỳnh Trang |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Huy Hùng |
KTT |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Quỳnh Lâm |
Trưởng BKS |
1965 |
KS K.Tế Mỏ |
1,708,333 |
2009 |
Ông Phạm Đình Toại |
Thành viên BKS |
1967 |
CN CNTT,CN Tài Chính |
379,500 |
2013 |
Bà Phan Thị Thúy Hoa |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
2,100 |
2001 |
Ông Nguyễn Đoan Hùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1953 |
CN Tiếng Anh |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Nguyễn Đăng Quang |
CTHĐQT |
1963 |
T.S KHKT,ThS QTKD |
15 |
2004 |
Ông David Tan Wei Ming |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Khoa học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đoan Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tiếng Anh |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
Cử nhân |
42,415,234 |
2004 |
Ông Woncheol Park |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD,Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Ông Danny Le |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,942,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Nguyên |
Phó TGĐ |
1969 |
ĐH Bách khoa |
926,695 |
2014 |
Ông Nguyễn Thiều Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Thương mại |
296,749 |
2004 |
Ông Michael Hung Nguyen |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,427,428 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Mỹ Duyên |
KTT |
1985 |
ThS TCKT |
90,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Quỳnh Lâm |
Trưởng BKS |
1965 |
KS K.Tế Mỏ |
1,708,333 |
2009 |
Ông Phạm Đình Toại |
Thành viên BKS |
1967 |
CN CNTT,CN Tài Chính |
379,500 |
2013 |
Bà Phan Thị Thúy Hoa |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
2,100 |
2001 |
|
|
|
|