Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Anh Phương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật,KS Cơ Khí |
406,553 |
1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1951 |
CN Dược,CN Luật |
2,310,841 |
1975 |
Ông Đinh Xuân Hấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Dược |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
255,760 |
n/a |
Ông Satoshi Kamamura |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Kim Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Dược sỹ ĐH |
767,267 |
1980 |
Bà Phan Thị Lan Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
1,222,186 |
2005 |
Ông Phan Anh Tài |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Luật |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Bá Khoa |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,910 |
2003 |
Ông Trần Trung Ngôn |
Thành viên BKS |
1966 |
Dược sỹ ĐH |
83,930 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Anh Phương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật,KS Cơ Khí |
2,084,133 |
1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1951 |
CN Dược,CN Luật |
2,728,119 |
1975 |
Ông Đinh Xuân Hấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
255,760 |
n/a |
Ông Satoshi Kamamura |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Kim Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Dược sỹ ĐH |
492,516 |
1980 |
Bà Phan Thị Lan Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
1,222,186 |
2005 |
Ông Phan Anh Tài |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Tài Chính |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Bá Khoa |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,092 |
2003 |
Ông Trần Trung Ngôn |
Thành viên BKS |
1966 |
Đại học |
91,560 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Anh Phương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật,KS Cơ Khí |
2,084,133 |
1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1951 |
CN Dược,CN Luật |
2,728,119 |
1975 |
Ông Đinh Xuân Hấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
255,760 |
n/a |
Ông Satoshi Kamamura |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Kim Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Dược sỹ ĐH |
492,516 |
1980 |
Bà Phan Thị Lan Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
1,222,186 |
2005 |
Ông Phan Anh Tài |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Tài Chính |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Bá Khoa |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Luật |
4,092 |
2003 |
Ông Trần Trung Ngôn |
Thành viên BKS |
1966 |
Đại học |
91,560 |
2004 |
|
|
|
|