Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Võ Văn Lãnh |
CTHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS XD Cầu đường |
4,450,410 |
2017 |
Ông Lê Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN QTKD,KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
6,269 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Vân |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Quyết |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1961 |
CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Việt Cường |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
1,520,600 |
2019 |
Ông Trần Bình Trọng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1990 |
ThS Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Võ Văn Lãnh |
CTHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS XD Cầu đường |
1,515,872 |
2017 |
Ông Lê Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN QTKD,KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
19 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Vân |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Quyết |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1961 |
CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Việt Cường |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
1,520,600 |
2019 |
Ông Trần Bình Trọng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Võ Văn Lãnh |
CTHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS Cầu đường |
3,485,160 |
2017 |
Ông Đỗ Việt Cường |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
1,520,600 |
2019 |
Bà Lê Thị Quyết |
TVHĐQT |
1961 |
CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN QTKD,KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
150,069 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Vân |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phan Huy Thuận |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Thân Tuấn Bình |
Thành viên BKS |
1977 |
N/a |
40 |
n/a |
|
|
|
|