Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lưu Huy Phúc |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
1,062,548 |
1986 |
Ông Bùi Thanh Phong |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
0 |
2011 |
Ông Cù Minh Kim |
TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
7,725 |
1996 |
Ông Nguyễn Xuân Thông |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
824,005 |
2020 |
Bà Hoàng Thị Phương |
KTT/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
773,551 |
n/a |
Bà Phạm Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
103 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Hà |
Thành viên BKS |
1980 |
KS Điện |
2,060 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lưu Huy Phúc |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
1,062,548 |
1986 |
Ông Bùi Thanh Phong |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
0 |
2011 |
Ông Cù Minh Kim |
TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
7,725 |
1996 |
Ông Nguyễn Xuân Thông |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
824,005 |
2020 |
Bà Hoàng Thị Phương |
KTT/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
773,551 |
n/a |
Bà Phạm Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
103 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Hà |
Thành viên BKS |
1980 |
KS Điện |
2,060 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lưu Huy Phúc |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
1,062,548 |
1986 |
Ông Bùi Thanh Phong |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
0 |
2011 |
Ông Cù Minh Kim |
TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí |
7,725 |
1996 |
Ông Nguyễn Xuân Thông |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
824,005 |
2020 |
Ông Đinh Thành Lê |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Nhiệt điện |
8,662 |
1999 |
Ông Nguyễn Hồng Hạ |
Phó TGĐ |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
4,511 |
1996 |
Ông Phạm Văn Hoàn |
Phó TGĐ |
1974 |
KS C.T.Máy |
829,994 |
2012 |
Bà Hoàng Thị Phương |
KTT/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
773,551 |
n/a |
Bà Phạm Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
103 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Hà |
Thành viên BKS |
1980 |
KS Điện |
2,060 |
n/a |
|
|
|
|