CTCP Cấp nước Long Khánh
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Quang Minh |
CTHĐQT |
1980 |
KS Cấp thoát nước |
375,000 |
2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Hồ Ngọc Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
251,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Cấp thoát nước |
250,000 |
1991 |
Ông Trần Khánh Dung |
KTT |
1989 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
250,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cao học,TC Xây Dựng |
150,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Quang Minh |
CTHĐQT |
1980 |
KS Cấp thoát nước |
375,000 |
2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Hồ Ngọc Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
251,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Cấp thoát nước |
250,000 |
1991 |
Ông Trần Khánh Dung |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
250,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Hiền Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cao học,TC Xây Dựng |
150,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Cao Hà |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
450,027 |
n/a |
Ông Đào Quý Tính |
TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
130,000 |
2013 |
Ông Huỳnh Trường An |
TVHĐQT |
1982 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
TVHĐQT |
1980 |
KS Cấp thoát nước |
350,000 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh |
GĐ |
1971 |
KS Xây dựng |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Cấp thoát nước |
250,000 |
1991 |
Bà Trần Thị Khánh Dung |
Phụ trách Kế toán |
1989 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
200,000 |
2009 |
Bà Đoàn Thị Vi Vân |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh Phương |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
50,000 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|