Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Nguyên Vũ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Đào Hồng Khánh |
TVHĐQT |
1966 |
KS Ô tô |
20,877 |
1993 |
Ông Đào Duy Hiền |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN TCKT |
911,350 |
2001 |
Ông Đỗ Tiến Nam |
Phó TGĐ |
1979 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Hữu Dũng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Phụ trách Kế toán |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phùng Quang Minh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Hoàng Như Thái |
Thành viên BKS |
1982 |
Ths Quản lý Xây dựng |
0 |
2007 |
Ông Vũ Thành An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Nguyên Vũ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
|
n/a |
Ông Đào Duy Hiền |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN TCKT |
911,350 |
2001 |
Ông Đào Hồng Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Ô tô |
20,877 |
1993 |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Phó TGĐ |
1972 |
Kỹ sư |
0 |
2001 |
Ông Phạm Mạnh Dũng |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Trưởng BKS |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1987 |
Ông Hoàng Như Thái |
Thành viên BKS |
1982 |
Ths Quản lý Xây dựng |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Phan Thanh Hải |
CTHĐQT |
1972 |
KS C.T.Máy |
1,558,246 |
n/a |
Ông Đào Duy Hiền |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
CN TCKT |
825,130 |
2001 |
Ông Đào Hồng Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Ô tô |
20,877 |
1993 |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Phó TGĐ |
1972 |
Kỹ sư |
52,644 |
2001 |
Ông Phạm Mạnh Dũng |
KTT/Phụ trách Kế toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Ngọc Huyền |
Phó Trưởng phòng TCKT |
1978 |
C.Đẳng Kế toán,KS Hóa |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Trưởng BKS |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1987 |
Ông Hoàng Như Thái |
Thành viên BKS |
1982 |
Ths Quản lý Xây dựng |
0 |
2007 |
|
|
|
|