Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Phí Ngọc Anh |
CTHĐQT |
1972 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Đáp |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Vũ Công Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
85,000 |
2013 |
Bà Hà Thị Huê |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2007 |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế đối ngoại |
38,900 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tú |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
18,000 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2020 |
Ông Phí Ngọc Anh |
CTHĐQT |
1972 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Đáp |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Vũ Công Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
85,000 |
2013 |
Bà Hà Thị Huê |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2007 |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế đối ngoại |
38,900 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tú |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
18,000 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Phí Ngọc Anh |
CTHĐQT |
1972 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Đáp |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Vũ Công Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
85,000 |
2013 |
Bà Hà Thị Huê |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2007 |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế đối ngoại |
38,900 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tú |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
18,000 |
2001 |
|
|
|
|