Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Trọng Toàn |
CTHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,617,698 |
2001 |
Bà Phạm Văn Tâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
100,308 |
n/a |
Ông Cao Viết Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Kinh tế,ThS QTKD |
815,912 |
1997 |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
23,355 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
KS Cơ Khí |
390,146 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Kinh tế,ThS QTKD |
248,896 |
1999 |
Ông Phạm Xuân Định |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Thủy lợi |
10,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS Kinh doanh và Quản lý |
71,981 |
n/a |
Bà Cao Thị Dự |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
59,004 |
1989 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Trọng Toàn |
CTHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,617,698 |
2001 |
Ông Nguyễn Mạnh Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
390,146 |
n/a |
Bà Phạm Văn Tâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
100,308 |
n/a |
Ông Cao Viết Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
815,912 |
1997 |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
23,355 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
248,896 |
1999 |
Ông Phạm Xuân Định |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Thủy lợi |
10,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh |
KTT |
-- N/A -- |
Thạc sỹ,CN Kinh tế |
71,981 |
n/a |
Bà Cao Thị Dự |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
59,004 |
1989 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Trọng Toàn |
CTHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,617,698 |
2001 |
Bà Phạm Văn Tâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
100,308 |
n/a |
Ông Cao Viết Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
1,809,436 |
1997 |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Phó TGĐ |
1973 |
N/a |
23,355 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
248,896 |
1999 |
Ông Phạm Xuân Định |
Phó TGĐ |
1976 |
N/a |
10,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Công |
KTT/TVHĐQT |
1986 |
N/a |
664,348 |
n/a |
Bà Cao Thị Dự |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
59,004 |
1989 |
Ông Lưu Sỹ Học |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|