Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Hùng |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
1,100,000 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
200,000 |
2000 |
Ông Lê Trần Vũ Đạt |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
100 |
2000 |
Ông Lưu Xuân |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2007 |
Ông Đỗ Hòa |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
400,000 |
2000 |
Ông Trần Trung Nghĩa |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2010 |
Ông Phan Thanh Tấn |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Đài Trang |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
1,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Hùng |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
1,100,000 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
200,000 |
2000 |
Ông Lê Trần Vũ Đạt |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
100 |
2000 |
Ông Lưu Xuân |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2007 |
Ông Đỗ Hòa |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
400,000 |
2000 |
Ông Trần Trung Nghĩa |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2010 |
Ông Phan Thanh Tấn |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Đài Trang |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
1,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đỗ Hùng |
CTHĐQT/TGĐ Điều hành |
1968 |
CN Kinh tế |
1,100,000 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
200,000 |
2000 |
Ông Lê Trần Vũ Đạt |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
100 |
2000 |
Ông Lưu Xuân |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2007 |
Ông Đỗ Hòa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
400,000 |
2000 |
Ông Trần Trung Nghĩa |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
10,000 |
2010 |
Ông Phan Thanh Tấn |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Đài Trang |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
1,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2001 |
|
|
|
|