Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Tung |
CTHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
5,857,714 |
2006 |
Ông Võ Văn Tân |
Phó CTHĐQT |
1970 |
N/a |
|
n/a |
Ông Phùng Phương Quang |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Quốc Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Thái Sơn |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
5,083,913 |
2017 |
Ông Phạm Văn Hoàng |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,748,998 |
2006 |
Ông Đặng Văn Lành |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Quản lý K.Tế |
1,900 |
1998 |
Ông Nguyễn Duy An |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
3,653,483 |
2007 |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Tin học |
1,700 |
2012 |
Bà Võ Thị Hương Giang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
3,651,183 |
1998 |
Bà Lê Thị Thùy |
KTT |
1980 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương |
Trưởng BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lý Thu Diễm |
Thành viên BKS |
1978 |
|
0 |
2017 |
Ông Trần Công Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Hữu Nghị |
Thành viên BKS |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
Ông Võ Chí Công |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Khoa học |
1,900 |
1997 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Thanh Tung |
CTHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
5,857,714 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Cảnh |
Phó CTHĐQT |
1961 |
CN Luật,T.S K.Tế |
7,294,767 |
2017 |
Ông Phùng Phương Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Thái Sơn |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
5,083,913 |
2017 |
Ông Phạm Văn Hoàng |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,748,998 |
2006 |
Ông Đặng Văn Lành |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Quản lý K.Tế |
1,900 |
1998 |
Ông Huỳnh Thanh Nguyên |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
|
2017 |
Ông Nguyễn Duy An |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
3,653,483 |
2007 |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Tin học |
1,700 |
2012 |
Ông Trịnh Quốc Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Hương Giang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
3,651,183 |
1998 |
Bà Lê Thị Thùy |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Xuân Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lý Thu Diễm |
Thành viên BKS |
1978 |
CN QTKD,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2017 |
Ông Trần Hữu Nghị |
Thành viên BKS |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
Ông Võ Chí Công |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Khoa học |
1,900 |
1997 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Thanh Tung |
CTHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
5,857,714 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Cảnh |
Phó CTHĐQT |
1961 |
CN Luật,T.S K.Tế |
7,294,767 |
2017 |
Ông Phùng Phương Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Thái Sơn |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
5,083,913 |
2017 |
Ông Phạm Văn Hoàng |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,748,998 |
2006 |
Ông Đặng Văn Lành |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Quản lý K.Tế |
1,900 |
1998 |
Ông Huỳnh Thanh Nguyên |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
|
2017 |
Ông Nguyễn Duy An |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
3,653,483 |
2007 |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Tin học |
1,700 |
2012 |
Ông Trịnh Quốc Việt |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Võ Thị Hương Giang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
3,651,183 |
1998 |
Bà Lê Thị Thùy |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Xuân Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lý Thu Diễm |
Thành viên BKS |
1978 |
CN QTKD,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2017 |
Ông Trần Hữu Nghị |
Thành viên BKS |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
Ông Võ Chí Công |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Khoa học |
1,900 |
1997 |
|
|
|
|