Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Tấn Dương |
CTHĐQT |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
6,518,565 |
1999 |
Bà Hồ Thị Tú Như |
Phó CTHĐQT |
1977 |
C.Đẳng Kế toán |
2,345,265 |
2016 |
Ông Võ Thành Lập |
TVHĐQT |
1977 |
ĐH Bách khoa |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Phú Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
2,802,317 |
2013 |
Ông Huỳnh Hải Triều |
Phó GĐ |
1978 |
CN Vật lý |
1,919,115 |
2015 |
Ông Trần Quốc Phong |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
|
2008 |
Bà Trương Thị Hà Thanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kế toán |
|
2010 |
Bà Trần Thị Diễm Ngọc |
Thành viên BKS |
1984 |
Trung cấp KT |
|
2006 |
Bà Trần Thị Hân |
Thành viên BKS |
1984 |
TC Kế toán |
|
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Tấn Dương |
CTHĐQT/GĐ |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
5,199,625 |
1999 |
Bà Trần Thị Hân |
TVHĐQT |
1984 |
TC Kế toán |
0 |
2005 |
Ông Huỳnh Hải Triều |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Vật lý |
1,565,850 |
2015 |
Ông Nguyễn Phú Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
2,099,317 |
2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Oanh |
KTT/TVHĐQT |
1984 |
Kế Toán Tổng hợp |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Hà Thanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kế toán |
0 |
2010 |
Bà Lê Tú Trinh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trương Hoàng Phôi |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Nguyễn Tấn Dương |
CTHĐQT/GĐ |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
5,199,625 |
1999 |
Bà Hồ Thị Tú Như |
Phó CTHĐQT |
1977 |
C.Đẳng Kế toán |
2,345,265 |
2016 |
Ông Võ Thành Lập |
TVHĐQT |
1977 |
ĐH Bách khoa |
0 |
2003 |
Ông Huỳnh Hải Triều |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Vật lý |
1,565,850 |
2015 |
Ông Nguyễn Phú Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
2,099,317 |
2013 |
Ông Trần Quốc Phong |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
|
2008 |
Bà Trương Thị Hà Thanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kế toán |
|
2010 |
Bà Trần Thị Diễm Ngọc |
Thành viên BKS |
1984 |
Trung cấp KT |
|
2006 |
Bà Trần Thị Hân |
Thành viên BKS |
1984 |
TC Kế toán |
|
2005 |
|
|
|
|