Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Mãnh |
CTHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Trương Minh Thuận |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1957 |
KS Xây dựng |
897,433 |
2005 |
Ông Lê Vĩnh Khiêm |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Trang |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
419,186 |
n/a |
Ông Trần Hữu Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Âu Chí Nhân |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Hữu Chí |
KTT/Phó TGĐ |
1973 |
CN KTTC |
27,273 |
2009 |
Bà Phan Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1960 |
CN Kế toán |
43,689 |
2008 |
Bà Hồ Thị Lưu |
Thành viên BKS |
1962 |
CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Lê Quang Sơn |
Thành viên BKS |
1958 |
TC Kế toán |
34,238 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Mãnh |
CTHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Trương Minh Thuận |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1957 |
KS Xây dựng |
897,433 |
2005 |
Ông Lê Vĩnh Khiêm |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Trang |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
419,186 |
n/a |
Ông Trần Hữu Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Âu Chí Nhân |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đoàn Hữu Chí |
KTT/Phó TGĐ |
1973 |
CN KTTC |
27,273 |
2009 |
Bà Phan Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1960 |
CN Kế toán |
43,689 |
2008 |
Bà Hồ Thị Lưu |
Thành viên BKS |
1962 |
CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Lê Quang Sơn |
Thành viên BKS |
1958 |
TC Kế toán |
34,238 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Mãnh |
CTHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Trương Minh Thuận |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1957 |
KS Xây dựng |
815,849 |
2005 |
Ông Lê Vĩnh Khiêm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Trang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hữu Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Đoàn Hữu Chí |
KTT/Phó TGĐ |
1973 |
CN KTTC |
24,794 |
2009 |
Bà Phan Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1960 |
CN Kế toán |
39,718 |
2008 |
Bà Hồ Thị Lưu |
Thành viên BKS |
1962 |
CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Lê Quang Sơn |
Thành viên BKS |
1958 |
TC Kế toán |
31,126 |
2012 |
|
|
|
|