Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Triệu Phú |
CTHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
120,750 |
n/a |
Ông Cao Ngọc Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,605 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Anh |
TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Phòng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,875,000 |
n/a |
Ông Phan Anh Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
2,539,080 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Hằng |
Phó GĐ |
1977 |
ThS QTKD |
1,790 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Nhân |
Phó GĐ |
1974 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
n/a |
Ông Lê Quỳnh Quang |
KTT |
1982 |
ThS Kế toán, tài chính |
4 |
n/a |
Ông Thái Hoàng Lam |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kiến trúc sư |
0 |
n/a |
Ông Trần Nghĩa Sĩ |
Thành viên BKS |
1964 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Việt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Triệu Phú |
CTHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
120,750 |
n/a |
Ông Cao Ngọc Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,605 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Anh |
TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Phòng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,875,000 |
n/a |
Ông Phan Anh Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
10,000 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Hằng |
Phó GĐ |
1977 |
ThS QTKD |
1,790 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Nhân |
Phó GĐ |
1974 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
n/a |
Ông Lê Quỳnh Quang |
KTT |
1982 |
ThS Kế toán, tài chính |
4 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Khiêm |
Trưởng BKS |
1962 |
Tài chính kế toán |
600 |
n/a |
Ông Thái Hoàng Lam |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kiến trúc sư |
0 |
n/a |
Ông Trần Nghĩa Sĩ |
Thành viên BKS |
1964 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Triệu Phú |
CTHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
120,750 |
n/a |
Ông Cao Ngọc Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,603 |
n/a |
Ông Phạm Văn Phòng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,875,000 |
n/a |
Ông Phan Anh Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1985 |
N/a |
10,000 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Hằng |
Phó GĐ |
1977 |
N/a |
1,790 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Nhân |
Phó GĐ |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Quỳnh Quang |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
2 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Khiêm |
Trưởng BKS |
1962 |
N/a |
600 |
n/a |
Ông Thái Hoàng Lam |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Nghĩa Sĩ |
Thành viên BKS |
1964 |
N/a |
63,100 |
n/a |
|
|
|
|