Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Xuân Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
135,965 |
2008 |
Bà Nguyễn Thái Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
81,345 |
n/a |
Ông Trần Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
51,533 |
n/a |
Ông Phạm Quang Thiệp |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ |
284,338 |
2007 |
Ông Ngô Xuân Giảng |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,KS Kinh tế |
109,603 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
20,681 |
n/a |
Bà Lê Thị Hải Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
2,700 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Xuân Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1971 |
Đại học |
135,965 |
2008 |
Bà Nguyễn Thái Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
81,345 |
n/a |
Ông Trần Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
51,533 |
n/a |
Ông Phạm Quang Thiệp |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Đ.Tử V.Thông,KS Công nghệ |
284,338 |
2007 |
Ông Ngô Xuân Giảng |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,KS Kinh tế |
109,603 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
20,681 |
n/a |
Bà Lê Thị Hải Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,700 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Xuân Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1971 |
Đại học |
135,965 |
2008 |
Bà Nguyễn Thái Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
81,345 |
n/a |
Ông Trần Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
51,533 |
n/a |
Ông Phạm Quang Thiệp |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Đ.Tử V.Thông,KS Công nghệ |
284,338 |
2007 |
Ông Ngô Xuân Giảng |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,KS Kinh tế |
109,603 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
20,681 |
n/a |
Bà Lê Thị Hải Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,700 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|