Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đặng Chính Trung |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Tấn Dũng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Lê Thanh Tùng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
20,400 |
2004 |
Ông Phạm Ngọc Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
10,200 |
n/a |
Ông Vũ Anh Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
457,300 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
53,000 |
1997 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
500 |
n/a |
Ông Mai Quốc Chinh |
Thành viên BKS |
1978 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thấu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Chính Trung |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Dũng |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
6,300 |
n/a |
Bà Võ Tấn Dũng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Lê Thanh Tùng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN TC Tín dụng |
12,000 |
2004 |
Ông Vũ Anh Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,N/a |
259,000 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
53,000 |
1997 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
500 |
n/a |
Ông Mai Quốc Chinh |
Thành viên BKS |
1978 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thấu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Quang Duy |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đặng Chính Trung |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Dũng |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
6,600 |
n/a |
Bà Võ Tấn Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Thanh Tùng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN TC Tín dụng |
12,000 |
2004 |
Ông Đoàn Đắc Hiếu |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
110,000 |
n/a |
Ông Trần Thanh Kiều |
Phó GĐ |
1972 |
KS Xây dựng |
4,600 |
n/a |
Ông Vũ Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1973 |
CN Kinh tế,N/a |
241,600 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
43,200 |
1997 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Quốc Chinh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Trần Quang Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|