Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân |
CTHĐQT |
1959 |
KS C.biến T.sản |
2,348,522 |
1999 |
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Việt Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
4,340 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
970,000 |
2002 |
Bà Phạm Thị Bích Phượng |
KTT |
1986 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
1,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
203,270 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Phong |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD |
4,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân |
CTHĐQT |
1959 |
KS C.biến T.sản |
2,348,522 |
1999 |
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Việt Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
4,340 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
970,000 |
2002 |
Bà Phạm Thị Bích Phượng |
KTT |
1986 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
1,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
203,270 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Phong |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD |
4,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân |
CTHĐQT |
1959 |
KS C.biến T.sản |
2,348,522 |
1999 |
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Việt Hùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
4,340 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
970,000 |
2002 |
Bà Phạm Thị Bích Phượng |
KTT |
1986 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
1,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
203,270 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Phong |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD |
4,000 |
n/a |
|
|
|
|