CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân CTHĐQT 1959 KS C.biến T.sản 2,348,522 1999
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Đặng Việt Hùng TGĐ/TVHĐQT 1963 Kỹ sư 4,340 2008
Bà Nguyễn Thị Kim Thu Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN Kinh tế,ThS Kinh tế 970,000 2002
Bà Phạm Thị Bích Phượng KTT 1986 Kế toán 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Nhung Trưởng BKS -- N/A -- Đại học 1,000 n/a
Bà Lê Thị Thu Vân Thành viên BKS -- N/A -- Đại học 203,270 n/a
Ông Nguyễn Thế Phong Thành viên BKS 1975 CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD 4,000 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân CTHĐQT 1959 KS C.biến T.sản 2,348,522 1999
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Đặng Việt Hùng TGĐ/TVHĐQT 1963 Kỹ sư 4,340 2008
Bà Nguyễn Thị Kim Thu Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN Kinh tế,ThS Kinh tế 970,000 2002
Bà Phạm Thị Bích Phượng KTT 1986 Kế toán 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Nhung Trưởng BKS -- N/A -- Đại học 1,000 n/a
Bà Lê Thị Thu Vân Thành viên BKS -- N/A -- Đại học 203,270 n/a
Ông Nguyễn Thế Phong Thành viên BKS 1975 CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD 4,000 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân CTHĐQT 1959 KS C.biến T.sản 2,348,522 1999
Ông Nguyễn Khoa Đình Hoàng TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Đặng Việt Hùng TGĐ/TVHĐQT 1963 Kỹ sư 4,340 2008
Bà Nguyễn Thị Kim Thu Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN Kinh tế,ThS Kinh tế 970,000 2002
Bà Phạm Thị Bích Phượng KTT 1986 Kế toán 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Nhung Trưởng BKS -- N/A -- Đại học 1,000 n/a
Bà Lê Thị Thu Vân Thành viên BKS -- N/A -- Đại học 203,270 n/a
Ông Nguyễn Thế Phong Thành viên BKS 1975 CN Kinh tế đối ngoại,CN QTKD 4,000 n/a