Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đặng Ngọc Hòa |
CTHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
21,595 |
1995 |
Ông Đinh Việt Tùng |
TVHĐQT |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Hiroyuki Kometani |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Trường Giang |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
19,030 |
n/a |
Ông Tạ Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS Quản lý K.Tế |
20,604 |
1997 |
Ông Trương Văn Phước |
TVHĐQT |
1959 |
T.S Tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hồng Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
19,531 |
1994 |
Ông Đặng Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
17,425 |
n/a |
Ông Lê Đức Cảnh |
Phó TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ |
9,397 |
2022 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
14,340 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Bảo |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
27,068 |
2022 |
Ông Tô Ngọc Giang |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS Khoa học |
7,951 |
n/a |
Ông Trịnh Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
19,711 |
1995 |
Ông Trần Thanh Hiền |
KTT |
1963 |
ThS QTKD |
19,707 |
1992 |
Bà Dương Thị Việt Thắm |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Trúc Quỳnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Kế toán, tài chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Ngọc Hòa |
CTHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
21,595 |
1995 |
Ông Đinh Việt Tùng |
TVHĐQT |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Hiroyuki Kometani |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Trường Giang |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
19,030 |
n/a |
Ông Tạ Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS Quản lý K.Tế |
20,604 |
1997 |
Ông Trương Văn Phước |
TVHĐQT |
1959 |
T.S Tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hồng Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
19,531 |
1994 |
Ông Đinh Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
17,425 |
n/a |
Ông Lê Đức Cảnh |
Phó TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ |
9,397 |
2022 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
14,340 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh |
Phó TGĐ |
1962 |
Học viện hàng không |
19,351 |
2017 |
Ông Nguyễn Thế Bảo |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
27,068 |
2022 |
Ông Tô Ngọc Giang |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS Khoa học |
7,951 |
n/a |
Ông Trịnh Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
19,711 |
1995 |
Ông Trịnh Ngọc Thành |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS QTKD |
21,680 |
1993 |
Ông Trần Thanh Hiền |
KTT |
1963 |
ThS QTKD |
19,707 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Thiên Kim |
Trưởng BKS |
1967 |
ThS QTKD |
13,485 |
2012 |
Ông Mai Hữu Thọ |
Thành viên BKS |
1962 |
ThS QTKD |
19,351 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS QTKD |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đặng Ngọc Hòa |
CTHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
21,595 |
1995 |
Ông Đinh Việt Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Trường Giang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
19,030 |
n/a |
Ông Tạ Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS Quản lý K.Tế |
20,604 |
1997 |
Ông Tomoji Ishii |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Văn Phước |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Hồng Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
19,531 |
1994 |
Ông Đinh Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
10,905 |
n/a |
Ông Nguyễn Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
14,340 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh |
Phó TGĐ |
1962 |
Học viện hàng không |
19,351 |
2017 |
Ông Tô Ngọc Giang |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
7,951 |
n/a |
Ông Trịnh Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
19,711 |
1995 |
Ông Trịnh Ngọc Thành |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS QTKD |
21,680 |
1993 |
Ông Trần Thanh Hiền |
KTT |
1963 |
ThS QTKD |
19,707 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Thiên Kim |
Trưởng BKS |
1967 |
ThS QTKD |
13,485 |
2012 |
Ông Mai Hữu Thọ |
Thành viên BKS |
1962 |
ThS QTKD |
12,831 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
|
n/a |
|
|
|
|