Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Hữu Đông |
CTHĐQT |
1982 |
CN QTKD |
8,103,944 |
2012 |
Ông Đỗ Huy Cường |
Phó CTHĐQT |
1977 |
ThS Môi trường |
4,612,502 |
2012 |
Ông Đào Thanh Sơn |
TVHĐQT |
1988 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công trình |
3,897,584 |
2012 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
110,505 |
n/a |
Ông Trương Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
1,020,747 |
2012 |
Bà Vũ Thị Ngà |
Phó TGĐ Thường trực |
1982 |
CN Kinh tế |
1,006,647 |
n/a |
Bà Cao Hải Ngọc |
KTT |
1984 |
Đại học |
|
n/a |
Bà Đào Thị Dung |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2014 |
Bà Hà Thị Linh |
Thành viên BKS |
1997 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hữu Đông |
CTHĐQT |
1982 |
CN QTKD |
7,903,944 |
2012 |
Ông Đỗ Huy Cường |
Phó CTHĐQT |
1977 |
ThS Môi trường |
4,612,502 |
2012 |
Ông Đào Thanh Sơn |
TVHĐQT |
1988 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Haihui Liu |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công trình |
3,897,584 |
2012 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
110,505 |
n/a |
Ông Trương Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
770,747 |
2012 |
Bà Vũ Thị Ngà |
Phó TGĐ Thường trực |
1982 |
CN Kinh tế |
1,006,647 |
n/a |
Bà Cao Hải Ngọc |
KTT |
1984 |
Đại học |
|
n/a |
Bà Đào Thị Dung |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2014 |
Bà Hà Thị Linh |
Thành viên BKS |
1997 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
33 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Hữu Đông |
CTHĐQT |
1982 |
CN QTKD |
7,903,944 |
2012 |
Ông Đỗ Huy Cường |
Phó CTHĐQT |
1977 |
ThS Môi trường |
4,612,502 |
2012 |
Ông Đào Thanh Sơn |
TVHĐQT |
1988 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Haihui Liu |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công trình |
3,897,584 |
2012 |
Ông Trương Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
770,747 |
2012 |
Bà Vũ Thị Ngà |
Phó TGĐ Thường trực |
1982 |
CN Kinh tế |
1,006,647 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan |
KTT |
1982 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Dung |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2014 |
Bà Hà Thị Linh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|