CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Đoàn Hữu Thuận CTHĐQT 1957 CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng 3,867,920 2011
Ông Lê Quý Định Phó CTHĐQT/TGĐ 1967 CN QTKD,KS Xây dựng 577,572 2000
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh TVHĐQT 1987 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Lê Viết Liên TVHĐQT 1969 CN Kinh tế 32,472 n/a
Ông Trần Sĩ Chương TVHĐQT 1955 KS Điện 0 Độc lập
Ông Nguyễn Thái Bình GĐ khối 1974 KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện 2,400 1999
Ông Phạm Trường Lâm GĐ khối 1973 KS Xây dựng 21,381 1997
Ông Phan Văn Giáo GĐ khối 1962 KS Xây dựng 100,334 2001
Bà Lê Thị Khánh Vân GĐ Tài chính/KTT 1970 CN Kế toán,CN QTKD 52,634 2002
Ông Nguyễn Văn Quý GĐ Kỹ thuật 1964 KS Xây dựng 194,991 2000
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 12,662 2002
Bà Dương Thị Ngọc Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế,KS Thủy Sản 0 n/a
Ông Lê Đình Nam Thành viên BKS 1970 KS Xây dựng 0 n/a
Ông Lê Văn Tài Thành viên BKS 1957 CN Kinh tế 172,052 1981
Bà Mai Thị Tuyết Lan Thành viên BKS 1980 ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ 72,750 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Đoàn Hữu Thuận CTHĐQT 1957 CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng 3,867,920 2011
Ông Lê Quý Định Phó CTHĐQT/TGĐ 1967 CN QTKD,KS Xây dựng 577,572 2000
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh TVHĐQT 1987 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Lê Viết Liên TVHĐQT 1969 CN Kinh tế 32,472 n/a
Ông Trần Sĩ Chương TVHĐQT 1955 KS Điện 0 Độc lập
Ông Nguyễn Thái Bình GĐ khối 1974 KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện 2,400 1999
Ông Phạm Trường Lâm GĐ khối 1973 KS Xây dựng 30,781 1997
Ông Phan Văn Giáo GĐ khối 1962 KS Xây dựng 100,334 2001
Bà Lê Thị Khánh Vân GĐ Tài chính/KTT 1970 CN Kế toán,CN QTKD 52,634 2002
Ông Nguyễn Văn Quý GĐ Kỹ thuật 1964 KS Xây dựng 197,791 2000
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 12,662 2002
Bà Dương Thị Ngọc Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế,KS Thủy Sản 0 n/a
Ông Lê Đình Nam Thành viên BKS 1970 KS Xây dựng 0 n/a
Ông Lê Văn Tài Thành viên BKS 1957 CN Kinh tế 172,052 1981
Bà Mai Thị Tuyết Lan Thành viên BKS 1980 ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ 72,750 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Đoàn Hữu Thuận CTHĐQT 1957 CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng 3,815,976 2011
Ông Lê Quý Định Phó CTHĐQT/TGĐ 1967 CN QTKD,KS Xây dựng 481,511 2000
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh TVHĐQT 1987 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Lê Viết Lên TVHĐQT 1969 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Trần Sĩ Chương TVHĐQT 1955 KS Điện 0 Độc lập
Ông Nguyễn Thái Bình GĐ khối 1974 KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện 2,066 1999
Ông Phạm Trường Lâm GĐ khối 1973 KS Xây dựng 115,252 1997
Ông Phan Văn Giáo GĐ khối 1962 KS Xây dựng 86,313 2001
Bà Lê Thị Khánh Vân GĐ Tài chính/KTT 1970 CN Kế toán,CN QTKD 43,863 2002
Ông Nguyễn Văn Quý GĐ Kỹ thuật 1964 KS Xây dựng 175,070 2000
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 10,553 2002
Bà Dương Thị Ngọc Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế,KS Thủy Sản 0 n/a
Ông Lê Đình Nam Thành viên BKS -- N/A -- KS Xây dựng 0 n/a
Ông Lê Văn Tài Thành viên BKS 1957 CN Kinh tế 143,378 1981
Bà Mai Thị Tuyết Lan Thành viên BKS 1980 ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ 72,750 n/a