Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đoàn Hữu Thuận |
CTHĐQT |
1957 |
CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng |
3,867,920 |
2011 |
Ông Lê Quý Định |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
577,572 |
2000 |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh |
TVHĐQT |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lê Viết Liên |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
32,472 |
n/a |
Ông Trần Sĩ Chương |
TVHĐQT |
1955 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Bình |
GĐ khối |
1974 |
KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện |
2,400 |
1999 |
Ông Phạm Trường Lâm |
GĐ khối |
1973 |
KS Xây dựng |
21,381 |
1997 |
Ông Phan Văn Giáo |
GĐ khối |
1962 |
KS Xây dựng |
100,334 |
2001 |
Bà Lê Thị Khánh Vân |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
CN Kế toán,CN QTKD |
52,634 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Quý |
GĐ Kỹ thuật |
1964 |
KS Xây dựng |
194,991 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
12,662 |
2002 |
Bà Dương Thị Ngọc |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,KS Thủy Sản |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Nam |
Thành viên BKS |
1970 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Tài |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
172,052 |
1981 |
Bà Mai Thị Tuyết Lan |
Thành viên BKS |
1980 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ |
72,750 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đoàn Hữu Thuận |
CTHĐQT |
1957 |
CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng |
3,867,920 |
2011 |
Ông Lê Quý Định |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
577,572 |
2000 |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh |
TVHĐQT |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lê Viết Liên |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
32,472 |
n/a |
Ông Trần Sĩ Chương |
TVHĐQT |
1955 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Bình |
GĐ khối |
1974 |
KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện |
2,400 |
1999 |
Ông Phạm Trường Lâm |
GĐ khối |
1973 |
KS Xây dựng |
30,781 |
1997 |
Ông Phan Văn Giáo |
GĐ khối |
1962 |
KS Xây dựng |
100,334 |
2001 |
Bà Lê Thị Khánh Vân |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
CN Kế toán,CN QTKD |
52,634 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Quý |
GĐ Kỹ thuật |
1964 |
KS Xây dựng |
197,791 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
12,662 |
2002 |
Bà Dương Thị Ngọc |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,KS Thủy Sản |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Nam |
Thành viên BKS |
1970 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Tài |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
172,052 |
1981 |
Bà Mai Thị Tuyết Lan |
Thành viên BKS |
1980 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ |
72,750 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đoàn Hữu Thuận |
CTHĐQT |
1957 |
CN Luật,CN QTKD,KS Xây dựng |
3,815,976 |
2011 |
Ông Lê Quý Định |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
481,511 |
2000 |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh |
TVHĐQT |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lê Viết Lên |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Sĩ Chương |
TVHĐQT |
1955 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Bình |
GĐ khối |
1974 |
KS XD Thủy lợi,KS XD Thủy điện |
2,066 |
1999 |
Ông Phạm Trường Lâm |
GĐ khối |
1973 |
KS Xây dựng |
115,252 |
1997 |
Ông Phan Văn Giáo |
GĐ khối |
1962 |
KS Xây dựng |
86,313 |
2001 |
Bà Lê Thị Khánh Vân |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
CN Kế toán,CN QTKD |
43,863 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Quý |
GĐ Kỹ thuật |
1964 |
KS Xây dựng |
175,070 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
10,553 |
2002 |
Bà Dương Thị Ngọc |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,KS Thủy Sản |
0 |
n/a |
Ông Lê Đình Nam |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Tài |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
143,378 |
1981 |
Bà Mai Thị Tuyết Lan |
Thành viên BKS |
1980 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân,ĐH Ngoại ngữ |
72,750 |
n/a |
|
|
|
|