Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
120,981,674 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
1,781,147 |
2001 |
Ông Bùi Thanh Tâm |
Phụ trách Quản trị |
1957 |
Trung cấp |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trí |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,314,789 |
2004 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
Đại học |
444,428 |
2001 |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
102,590 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
309,311 |
2011 |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
151,454 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
113,347 |
2019 |
Ông Vũ Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
806,202 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
478,000 |
2001 |
Ông Lê Vũ Nam |
Trưởng UBKTNB |
1966 |
Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Viết Duy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
12,712 |
Độc lập |
Ông Lê Đình Hạnh |
Thành viên UBKTNB |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lý Văn Xuân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1953 |
Tiến sỹ |
844,500 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
123,600 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
117,927,909 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
1,995,274 |
2001 |
Ông Trần Quốc Trí |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,452,895 |
2004 |
Ông Hồ Thanh Hiếu |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kế toán |
326,874 |
2012 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
Đại học |
431,484 |
2001 |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Quyền Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
99,602 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
357,202 |
2011 |
Ông Nguyễn Tấn Hòa |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
253,940 |
2020 |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
147,043 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
228,046 |
2019 |
Ông Vũ Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
782,721 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
467,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1951 |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
120,000 |
Độc lập |
Ông Đinh Viết Duy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
70,000 |
Độc lập |
Ông Lý Văn Xuân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1953 |
Tiến sỹ |
819,903 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Phước Vũ |
CTHĐQT |
1963 |
Trung cấp |
100,962,546 |
2001 |
Ông Trần Ngọc Chu |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1962 |
Cử nhân |
1,720,329 |
2001 |
Ông Trần Quốc Trí |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
1,269,546 |
2004 |
Ông Hồ Thanh Hiếu |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kế toán |
318,495 |
2012 |
Ông Hoàng Đức Huy |
Phó TGĐ |
1958 |
12/12 |
359,570 |
2001 |
Ông Nguyễn Minh Phúc |
Quyền Phó TGĐ |
1981 |
CN Kỹ thuật |
83,002 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Huy |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
307,469 |
2011 |
Ông Nguyễn Tấn Hòa |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
211,617 |
2020 |
Ông Trần Quốc Phẩm |
Phó TGĐ |
1973 |
KS XD Công nghiệp |
622,536 |
2016 |
Ông Trần Thành Nam |
Phó TGĐ |
1988 |
ThS QTKD |
190,039 |
2019 |
Ông Vũ Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
652,268 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
KTT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
389,750 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Luân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Phó giáo sư,T.S K.Tế |
100,000 |
Độc lập |
Ông Đinh Viết Duy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
100,000 |
Độc lập |
Ông Lý Văn Xuân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1953 |
Tiến sỹ |
683,253 |
2010 |
|
|
|
|