Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Vi Đồng |
CTHĐQT |
1958 |
Kỹ sư,ĐH Bách khoa |
1,214,493 |
1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
562,470 |
1995 |
Bà Đinh Hà Duy Trinh |
Phó CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
509,401 |
1995 |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
644,645 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
TVHĐQT |
1950 |
CN Vật lý |
515,612 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Hoàng |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
67,544 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Thế Vinh |
Phó TGĐ |
1978 |
Cử nhân |
34,199 |
n/a |
Ông Nguyễn Quyền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Vật lý |
191,828 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
73,946 |
2001 |
Ông Phùng Quốc Bảo |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
660 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
68,176 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Ngoại thương,CN Toán-Tin |
1,820 |
2005 |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1980 |
Cử nhân |
19,597 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Ngô Vi Đồng |
CTHĐQT |
1958 |
Kỹ sư,ĐH Bách khoa |
1,214,493 |
1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
562,470 |
1995 |
Bà Đinh Hà Duy Trinh |
Phó CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
509,401 |
1995 |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
644,645 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
TVHĐQT |
1950 |
CN Vật lý |
515,612 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Hoàng |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
67,544 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Thế Vinh |
Phó TGĐ |
1978 |
Cử nhân |
34,199 |
n/a |
Ông Nguyễn Quyền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Vật lý |
191,828 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
73,946 |
2001 |
Ông Phùng Quốc Bảo |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
660 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
68,176 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Ngoại thương,CN Toán-Tin |
1,820 |
2005 |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1980 |
Cử nhân |
19,597 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ngô Vi Đồng |
CTHĐQT |
1958 |
Kỹ sư,ĐH Bách khoa |
1,104,085 |
1995 |
Bà Đinh Hà Duy Trinh |
Phó CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
463,092 |
1995 |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
644,645 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tiến |
TVHĐQT |
1950 |
CN Vật lý |
515,612 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Hoàng |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
61,404 |
Độc lập |
Ông Đinh Hà Duy Linh |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Cử nhân |
511,337 |
1995 |
Ông Huỳnh Thế Vinh |
Phó TGĐ |
1978 |
Cử nhân |
31,090 |
n/a |
Ông Nguyễn Quyền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Vật lý |
191,828 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
67,224 |
2001 |
Ông Phùng Quốc Bảo |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
600 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
61,979 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Ngoại thương,CN Toán-Tin |
1,655 |
2005 |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1980 |
Cử nhân |
17,816 |
n/a |
|
|
|
|