Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Thanh Hồng |
CTHĐQT |
1973 |
N/a |
158,300 |
n/a |
Ông Lý Tấn Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
456,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Sơn |
TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Đức |
Phó TGĐ |
1971 |
Kỹ sư |
1,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Nguyệt |
KTT |
1978 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Phạm Đức Thắng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng,Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
Luật sư |
832,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Đẳng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện |
551,200 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Thanh Hồng |
CTHĐQT |
1973 |
N/a |
158,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế XD |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Đức |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Kỹ sư Xây dựng |
1,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Quyền |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Đức Thắng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
Luật sư |
832,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Đẳng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện |
551,200 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Thanh Hồng |
CTHĐQT |
1973 |
N/a |
918,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Đức |
Phó TGĐ |
1971 |
Kỹ sư |
1,500 |
n/a |
Bà Bùi Thị Lệ Thủy |
GĐ Tài chính |
1972 |
CN Kinh tế |
136,000 |
n/a |
Ông Đỗ Mạnh Hùng |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Đức Thắng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
Luật sư |
832,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Đẳng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện |
531,200 |
n/a |
|
|
|
|