Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Quang Chung |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,400,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đương |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS K.Tế XD |
1,000,000 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Đảng |
KTT |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hưng Hạnh |
Trưởng BKS |
1987 |
KS XD Cầu đường |
607,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
600,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Bùi Quang Chung |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,400,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đương |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS K.Tế XD |
1,000,000 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Đảng |
KTT |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Ứng Vũ Thanh |
Trưởng BKS |
1978 |
T.S QTKD |
800,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hưng Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
KS XD Cầu đường |
607,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
600,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Lạp |
CTHĐQT |
1963 |
KS Điện |
10,000,000 |
n/a |
Ông Lương Đình Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
8,000,000 |
n/a |
Ông Phạm Văn Hùng |
TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy lợi |
1,600 |
n/a |
Ông Ứng Vũ Thanh |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
8,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đương |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS K.Tế XD |
8,000,000 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Đảng |
KTT |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Phan Ngọc Mạnh |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
8,000,000 |
n/a |
Ông Đặng Thị Hiếu |
Thành viên BKS |
1974 |
CN TCKT |
6,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hưng Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
KS XD Cầu đường |
6,076,000 |
n/a |
|
|
|
|