Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Trung Kiên |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
8,858,041 |
n/a |
Ông Murugavel Shanmugam |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Thi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,556,756 |
n/a |
Ông Phan Minh Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hậu Cường |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Hóa,ThS QTKD |
1,000,062 |
2009 |
Ông Tống Nguyên Long |
Phó GĐ |
1978 |
ThS Kỹ thuật |
6 |
n/a |
Ông Đỗ Thành Luân |
KTT |
1986 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
30 |
n/a |
Ông Hà Triệu Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Trung Kiên |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
8,858,041 |
n/a |
Ông Murugavel Shanmugam |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Thi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,556,756 |
n/a |
Ông Phan Minh Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hậu Cường |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Hóa,ThS QTKD |
1,000,062 |
2009 |
Ông Tống Nguyên Long |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
6 |
n/a |
Ông Đỗ Thành Luân |
KTT |
1986 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
30 |
n/a |
Ông Hà Triệu Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Trung Kiên |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
8,858,041 |
n/a |
Ông Đinh Lê Anh |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
1,000,000 |
n/a |
Ông Jos Duursema |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,556,756 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Thi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,556,756 |
n/a |
Ông Trần Hậu Cường |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Hóa,ThS QTKD |
1,000,062 |
2009 |
Ông Tống Nguyên Long |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
6 |
n/a |
Ông Đỗ Thành Luân |
Phụ trách Kế toán |
1986 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
30 |
n/a |
Ông Hà Triệu Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
|