Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trịnh Trung Hiếu |
CTHĐQT |
1974 |
KS Điện,ThS QTKD |
13,289,409 |
1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Phó CTHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
10,337,399 |
2007 |
Ông Bùi Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Dương |
TVHĐQT |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Việt Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
1,350,000 |
n/a |
Ông Tạ Nguyên Hải |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
4,350 |
n/a |
Bà Đoàn Thùy Dương |
KTT |
1985 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Thái Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lại Thị Lỡi |
Thành viên BKS |
1983 |
Kế toán |
1,850 |
n/a |
Bà Lê Mai Dịu |
Thành viên BKS |
1982 |
Kế toán |
864,601 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trịnh Trung Hiếu |
CTHĐQT |
1974 |
KS Điện,ThS QTKD |
13,289,409 |
1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Phó CTHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
10,200,000 |
2007 |
Ông Bùi Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Dương |
TVHĐQT |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Việt Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Tạ Nguyên Hải |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đoàn Thùy Dương |
KTT |
1985 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Thái Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lại Thị Lỡi |
Thành viên BKS |
1983 |
Kế toán |
1,850 |
n/a |
Bà Lê Mai Dịu |
Thành viên BKS |
1982 |
Kế toán |
3,492,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trịnh Trung Hiếu |
CTHĐQT |
1974 |
KS Điện,ThS QTKD |
10,200,000 |
1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Phó CTHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
10,200,000 |
2007 |
Ông Bùi Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Dương |
TVHĐQT |
1992 |
N/a |
3,089,409 |
n/a |
Ông Tạ Nguyên Hải |
TGĐ |
1979 |
KS Công nghệ thực phẩm |
|
n/a |
Ông Lê Việt Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ba Lê |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Đoàn Thùy Dương |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Thái Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đoàn Quang Cảnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lại Thị Lỡi |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
14,050 |
n/a |
Bà Lê Mai Dịu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,492,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Công |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|