Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Hữu Tuyến |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,400,000 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD |
1,000,000 |
n/a |
Ông Lý Trường Sơn |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Bằng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Chế tạo máy,Quản trị kinh doanh |
2,300 |
n/a |
Bà Thạch Thị Kim Nga |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
3,000 |
n/a |
Bà Vũ Thúy Hạnh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
170,400 |
2014 |
Bà Đoàn Kim Anh |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán |
2,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Khánh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Phạm Minh Thuận |
Thành viên BKS |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Vũ Hữu Tuyến |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,400,000 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD |
1,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Bằng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Chế tạo máy,Quản trị kinh doanh |
2,300 |
n/a |
Bà Thạch Thị Kim Nga |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
3,000 |
n/a |
Bà Vũ Thúy Hạnh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
170,400 |
2014 |
Bà Đoàn Kim Anh |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán |
2,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Khánh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Hữu Tuyến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,200,000 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
2,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Bằng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Chế tạo máy,Quản trị kinh doanh |
2,300 |
n/a |
Bà Thạch Thị Kim Nga |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
3,000 |
n/a |
Bà Vũ Thúy Hạnh |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
170,400 |
2014 |
Bà Đoàn Kim Anh |
Thành viên BKS |
1971 |
N/a |
2,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Khánh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|