CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Phan Lê Hiến CTHĐQT 1975 N/a 0 n/a
Bà Dương Thị Huệ TVHĐQT 1959 CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán 350,000 2007
Ông Nguyễn Văn Rin TVHĐQT 1991 CN Môi Trường 665,900 2015
Ông Trần Quốc Khánh TGĐ/TVHĐQT 1976 KS Xây dựng 1,242,300 2001
Ông Lê Vĩnh Thắng Phó TGĐ 1981 ThS QTKD 21,600 n/a
Ông Trần Hữu Ân Phó TGĐ 1968 ThS QTKD 30,700 2002
Ông Trần Trung Khánh Phó TGĐ/TVHĐQT 1963 KS Hóa 61,100 1994
Ông Lê Phi Hải KTT 1969 CN Kế toán Doanh nghiệp 0 n/a
Bà Trương Thị Lan Hương Trưởng BKS 1975 CN Kế toán 0 1995
Bà Phan Thị Trang Thành viên BKS 1987 CN Tài chính - Ngân hàng 2,100 2013
Bà Võ Thị Diệu Phương Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế 10,700 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Nguyễn Hồng Sơn CTHĐQT 1962 CN Hóa,KS Xây dựng 2,194,800 2008
Bà Dương Thị Huệ TVHĐQT 1959 CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán 350,000 2007
Ông Nguyễn Văn Rin TVHĐQT 1991 CN Môi Trường 665,900 2015
Ông Trần Quốc Khánh TGĐ/TVHĐQT 1976 KS Xây dựng 1,242,300 2001
Ông Lê Vĩnh Thắng Phó TGĐ 1981 ThS QTKD 21,600 n/a
Ông Trần Hữu Ân Phó TGĐ 1968 Thạc sỹ Kinh tế 30,700 2002
Ông Trần Trung Khánh Phó TGĐ/TVHĐQT 1963 CN Chính trị,CN Hóa 61,100 1994
Ông Lê Phi Hải KTT -- N/A -- Đại học 0 n/a
Bà Trương Thị Lan Hương Trưởng BKS 1975 CN TCKT 0 1995
Bà Phan Thị Trang Thành viên BKS 1987 CN Tài Chính 2,100 2013
Bà Võ Thị Diệu Phương Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế 10,700 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Hồng Sơn CTHĐQT 1962 CN Hóa,KS Xây dựng 2,194,800 2008
Bà Dương Thị Huệ TVHĐQT 1959 CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán 350,000 2007
Ông Nguyễn Văn Rin TVHĐQT 1991 CN Môi Trường 705,700 2015
Ông Trần Quốc Khánh TGĐ/TVHĐQT 1976 KS Xây dựng 1,242,300 2001
Ông Lê Vĩnh Thắng Phó TGĐ 1981 N/a 21,600 n/a
Ông Trần Hữu Ân Phó TGĐ 1968 Thạc sỹ Kinh tế 30,700 2002
Ông Trần Trung Khánh Phó TGĐ/TVHĐQT 1963 CN Chính trị,CN Hóa 61,100 1994
Bà Dương Thị Huệ KTT 1959 ĐH Tài chính Kế Toán 0 n/a
Bà Trương Thị Lan Hương Trưởng BKS 1975 CN TCKT 13,500 1995
Bà Phan Thị Trang Thành viên BKS 1987 CN Tài Chính 2,100 2013
Bà Võ Thị Diệu Phương Thành viên BKS -- N/A -- N/a 10,700 n/a