Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Lê Hiến |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Dương Thị Huệ |
TVHĐQT |
1959 |
CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán |
350,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Rin |
TVHĐQT |
1991 |
CN Môi Trường |
665,900 |
2015 |
Ông Trần Quốc Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
1,242,300 |
2001 |
Ông Lê Vĩnh Thắng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
21,600 |
n/a |
Ông Trần Hữu Ân |
Phó TGĐ |
1968 |
ThS QTKD |
30,700 |
2002 |
Ông Trần Trung Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Hóa |
61,100 |
1994 |
Ông Lê Phi Hải |
KTT |
1969 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
1995 |
Bà Phan Thị Trang |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
2,100 |
2013 |
Bà Võ Thị Diệu Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
10,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1962 |
CN Hóa,KS Xây dựng |
2,194,800 |
2008 |
Bà Dương Thị Huệ |
TVHĐQT |
1959 |
CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán |
350,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Rin |
TVHĐQT |
1991 |
CN Môi Trường |
665,900 |
2015 |
Ông Trần Quốc Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
1,242,300 |
2001 |
Ông Lê Vĩnh Thắng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
21,600 |
n/a |
Ông Trần Hữu Ân |
Phó TGĐ |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
30,700 |
2002 |
Ông Trần Trung Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Chính trị,CN Hóa |
61,100 |
1994 |
Ông Lê Phi Hải |
KTT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
1995 |
Bà Phan Thị Trang |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Tài Chính |
2,100 |
2013 |
Bà Võ Thị Diệu Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
10,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1962 |
CN Hóa,KS Xây dựng |
2,194,800 |
2008 |
Bà Dương Thị Huệ |
TVHĐQT |
1959 |
CN Hành Chánh,ĐH Tài chính Kế Toán |
350,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Rin |
TVHĐQT |
1991 |
CN Môi Trường |
705,700 |
2015 |
Ông Trần Quốc Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
1,242,300 |
2001 |
Ông Lê Vĩnh Thắng |
Phó TGĐ |
1981 |
N/a |
21,600 |
n/a |
Ông Trần Hữu Ân |
Phó TGĐ |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
30,700 |
2002 |
Ông Trần Trung Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Chính trị,CN Hóa |
61,100 |
1994 |
Bà Dương Thị Huệ |
KTT |
1959 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
CN TCKT |
13,500 |
1995 |
Bà Phan Thị Trang |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Tài Chính |
2,100 |
2013 |
Bà Võ Thị Diệu Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
10,700 |
n/a |
|
|
|
|