CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Duy Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
14,265,308 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Tú |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Hà Tiến Lực |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
3,394 |
1988 |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Tự động hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Trang |
Trưởng BKS |
1995 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Chu Văn Phước |
Thành viên BKS |
1980 |
KS C.T.Máy |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tú Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Duy Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
14,265,308 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Tú |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Hà Tiến Lực |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
3,394 |
1988 |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Tự động hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh |
GĐ Tài chính/KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Trang |
Trưởng BKS |
1995 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Chu Văn Phước |
Thành viên BKS |
1980 |
KS C.T.Máy |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tú Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Duy Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
14,265,308 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Tú |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Hà Tiến Lực |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
3,394 |
1988 |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Tự động hóa |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh |
GĐ Tài chính/KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Tố Loan |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
3,767 |
n/a |
Ông Chu Văn Phước |
Thành viên BKS |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|