Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Mạnh Dũng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng,ThS QTKD |
9,604,142 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phụng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện |
2,818,416 |
2012 |
Bà Phạm Thị Mận |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,900,000 |
2017 |
Ông Phạm Minh Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
2,907,119 |
1986 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
2,819,816 |
n/a |
Ông Vũ Văn Nhân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Xây dựng |
29,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
24,325 |
1995 |
Bà Trần Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kế toán,CN QTKD |
11,851 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1984 |
CN TCKT |
8,400 |
2011 |
Bà Trần Thị Huệ |
Thành viên BKS |
1987 |
CN KTTC |
1,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Mạnh Dũng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng,ThS QTKD |
9,604,142 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phụng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện |
2,818,416 |
2012 |
Bà Phạm Thị Mận |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,900,000 |
2017 |
Ông Phạm Minh Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
2,907,119 |
1986 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
2,819,816 |
n/a |
Ông Vũ Văn Nhân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Xây dựng |
29,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương |
KTT/TVHĐQT |
1971 |
CN Kế toán |
24,325 |
1995 |
Bà Trần Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kế toán,CN QTKD |
11,851 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1984 |
CN TCKT |
8,400 |
2011 |
Bà Trần Thị Huệ |
Thành viên BKS |
1987 |
CN KTTC |
1,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Vũ Mạnh Dũng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng,ThS QTKD |
9,604,142 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phụng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện |
2,818,416 |
2012 |
Bà Phạm Thị Mận |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,900,000 |
2017 |
Ông Phạm Minh Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
2,907,119 |
1986 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
2,819,816 |
n/a |
Ông Vũ Văn Nhân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
29,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương |
KTT/TVHĐQT |
1971 |
CN Kế toán |
24,325 |
1995 |
Bà Trần Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kế toán,CN QTKD |
11,851 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
8,400 |
2011 |
Bà Trần Thị Huệ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN KTTC |
1,000 |
n/a |
|
|
|
|