Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phùng Chí Công |
CTHĐQT |
1974 |
KS Hóa |
2,000,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
390,487 |
2013 |
Bà Phạm Thị Hương |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
500,096 |
n/a |
Ông Vũ Nhân Tiến |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
6,479,690 |
1999 |
Ông Vũ Trọng Huân |
Phó TGĐ |
1977 |
KS C.Khí C.T.Máy |
1,500,000 |
2017 |
Bà Trần Thị Ánh Nguyệt |
KTT |
1989 |
N/a |
500,000 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Hoài |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
5,850 |
2016 |
Bà Vũ Thị Như Ngọc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phùng Chí Công |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
2,000,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
390,487 |
2013 |
Bà Phạm Thị Hương |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
500,096 |
n/a |
Ông Vũ Nhân Tiến |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
6,479,690 |
1999 |
Ông Vũ Trọng Huân |
Phó TGĐ |
1977 |
KS C.Khí C.T.Máy |
1,500,000 |
2017 |
Bà Trần Thị Ánh Nguyệt |
KTT |
1989 |
N/a |
500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thị Thanh Phương |
Trưởng BKS |
1986 |
T.S Kinh tế |
5,850 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Hoài |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
5,850 |
2016 |
Bà Vũ Thị Như Ngọc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phùng Chí Công |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán |
333,750 |
2013 |
Ông Nguyễn Hữu Quyên |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
372,000 |
2016 |
Ông Vũ Nhân Tiến |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
3,828,795 |
1999 |
Ông Vũ Trọng Huân |
Phó TGĐ |
1977 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
2017 |
Bà Trần Thị Ánh Nguyệt |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương |
Trưởng BKS |
1986 |
ThS Kinh tế |
5,000 |
2016 |
Bà Đoàn Thị Hoài |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
5,000 |
2016 |
Bà Vũ Thị Như Ngọc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|