Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Gia Bảo |
CTHĐQT |
1969 |
Cử nhân,T.S Năng lượng |
12,165,684 |
2007 |
Ông Nguyễn Nhân Bảo |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,866,046 |
2007 |
Bà Ngô Tố Giao |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS Xây dựng,Tiến sỹ |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1987 |
CN QTKD |
0 |
2019 |
Bà Lê Thị Thu Hiền |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1987 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Nhân |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Gia Bảo |
CTHĐQT |
1969 |
Cử nhân,T.S Năng lượng |
12,165,684 |
2007 |
Bà Ngô Tố Giao |
TVHĐQT/TGĐ |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Nhân Bảo |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,866,046 |
2007 |
Bà Lê Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1987 |
CN QTKD |
0 |
2019 |
Bà Lê Thị Thu Hiền |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1987 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Nhân |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Gia Bảo |
CTHĐQT |
1969 |
T.S Năng lượng |
12,165,684 |
2007 |
Ông Nguyễn Nhân Bảo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1972 |
CN Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,866,046 |
2007 |
Ông Nguyễn Hải Thanh Bình |
TVHĐQT |
1984 |
CN Thương mại,Ths Quản trị dự án |
0 |
2012 |
Bà Lê Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1987 |
CN QTKD |
0 |
2019 |
Ông Bùi Đức Nhân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoài Anh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2020 |
|
|
|
|