CTCP Tập đoàn Hapaco
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Vũ Dương Hiền CTHĐQT 1942 T.S K.Tế 14,368,334 1999
Ông Vũ Xuân Thủy Phó CTHĐQT/Phó TGĐ 1966 KS C.T.Máy 4,910,680 1990
Ông Đoàn Đức Luyện TVHĐQT 1948 T.S Khoa học 199,200 Độc lập
Ông Phạm Công Ngữ TVHĐQT 1978 CN Kinh tế 0 Độc lập
Ông Nguyễn Đức Hậu Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 CN Kinh tế 149,656 1992
Ông Vũ Xuân Cường Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 ThS QTKD 4,144,511 2005
Ông Vũ Xuân Thịnh Phó TGĐ/TVHĐQT 1974 CN Luật 4,779,094 1991
Bà Cao Thị Thúy Lan KTT 1960 CN Kinh tế 52,736 n/a
Ông Phạm Đức Phiên Trưởng BKS 1975 CN Kế toán 0 2019
Bà Khoa Thị Thanh Huyền Thành viên BKS 1983 CN Kinh tế 0 2021
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang Thành viên BKS 1979 CN Luật 328 2017
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Vũ Dương Hiền CTHĐQT 1942 T.S K.Tế 14,368,334 1999
Ông Vũ Xuân Thủy Phó CTHĐQT/Phó TGĐ 1966 KS C.T.Máy 4,910,680 1990
Ông Đoàn Đức Luyện TVHĐQT 1948 ĐH Ngoại Thương 199,200 Độc lập
Ông Phí Trọng Phúc TVHĐQT 1989 Cao học 0 Độc lập
Ông Bùi Doãn Nhân Phó TGĐ 1962 ThS Quản lý K.Tế 0 n/a
Ông Nguyễn Đức Hậu Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 CN TCKT 149,656 1992
Ông Vũ Xuân Cường Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 ThS QTKD 4,144,511 2005
Ông Vũ Xuân Thịnh Phó TGĐ/TVHĐQT 1974 CN Luật 4,779,094 1991
Bà Cao Thị Thúy Lan KTT 1960 CN Kinh tế 52,736 n/a
Ông Phạm Đức Phiên Trưởng BKS 1975 CN Kế toán 0 n/a
Bà Khoa Thị Thanh Huyền Thành viên BKS 1983 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang Thành viên BKS 1979 CN Luật 164 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Vũ Dương Hiền CTHĐQT 1942 T.S K.Tế 14,368,334 1999
Ông Vũ Xuân Thủy Phó CTHĐQT/Phó TGĐ 1966 KS C.T.Máy 4,910,680 1990
Ông Đoàn Đức Luyện TVHĐQT 1948 ĐH Ngoại Thương 199,200 Độc lập
Ông Phí Trọng Phúc TVHĐQT 1989 Cao học 0 Độc lập
Ông Bùi Doãn Nhân Phó TGĐ 1962 ThS Quản lý K.Tế 0 n/a
Ông Nguyễn Đức Hậu Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 CN TCKT 149,656 1992
Ông Vũ Xuân Cường Phó TGĐ/TVHĐQT 1971 ThS QTKD 4,144,511 2005
Ông Vũ Xuân Thịnh Phó TGĐ/TVHĐQT 1974 CN Luật 4,779,094 1991
Bà Cao Thị Thúy Lan KTT 1960 CN Kinh tế 52,736 n/a
Ông Phạm Đức Phiên Trưởng BKS 1975 CN Kế toán 0 n/a
Bà Khoa Thị Thanh Huyền Thành viên BKS 1983 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang Thành viên BKS 1979 CN Luật 328 n/a