Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT |
1942 |
T.S K.Tế |
14,368,334 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1966 |
KS Cơ Khí |
4,910,680 |
1990 |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
ĐH Ngoại Thương |
199,200 |
Độc lập |
Ông Phạm Công Ngữ |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Hậu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
149,656 |
1992 |
Ông Vũ Xuân Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
4,144,511 |
2005 |
Ông Vũ Xuân Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
4,779,094 |
1991 |
Bà Cao Thị Thúy Lan |
KTT |
1960 |
CN Kinh tế |
52,736 |
n/a |
Ông Phạm Đức Phiên |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Khoa Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
328 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT |
1942 |
T.S K.Tế |
14,368,334 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1966 |
KS C.T.Máy |
4,910,680 |
1990 |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
ĐH Ngoại Thương |
199,200 |
Độc lập |
Ông Phí Trọng Phúc |
TVHĐQT |
1989 |
Cao học |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Doãn Nhân |
Phó TGĐ |
1962 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hậu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT |
149,656 |
1992 |
Ông Vũ Xuân Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
4,144,511 |
2005 |
Ông Vũ Xuân Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
4,779,094 |
1991 |
Bà Cao Thị Thúy Lan |
KTT |
1960 |
CN Kinh tế |
52,736 |
n/a |
Ông Phạm Đức Phiên |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Khoa Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
164 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT |
1942 |
T.S K.Tế |
14,368,334 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1966 |
KS C.T.Máy |
4,910,680 |
1990 |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
ĐH Ngoại Thương |
199,200 |
Độc lập |
Ông Phí Trọng Phúc |
TVHĐQT |
1989 |
Cao học |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Doãn Nhân |
Phó TGĐ |
1962 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hậu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT |
149,656 |
1992 |
Ông Vũ Xuân Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
4,144,511 |
2005 |
Ông Vũ Xuân Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Luật |
4,779,094 |
1991 |
Bà Cao Thị Thúy Lan |
KTT |
1960 |
CN Kinh tế |
52,736 |
n/a |
Ông Phạm Đức Phiên |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Khoa Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
328 |
n/a |
|
|
|
|