CTCP Chứng khoán Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1942 |
Cao cấp C.trị,T.S K.Tế |
7,087,773 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí |
1,937,737 |
n/a |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
T.S Khoa học |
203,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,000 |
2016 |
Bà Vũ Thị Thanh Nga |
KTT/TVHĐQT |
1985 |
CN Kinh tế |
2,008 |
n/a |
Bà Lê Thị Mai Anh |
Trưởng BKS |
1982 |
ThS Kinh tế |
3,658 |
2007 |
Bà Đoàn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
1,251 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
146 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT/TGĐ |
1942 |
Cao cấp C.trị,T.S K.Tế |
7,087,773 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí |
1,937,737 |
n/a |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
T.S Khoa học |
203,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,000 |
2016 |
Bà Vũ Thị Thanh Nga |
KTT/TVHĐQT |
1985 |
CN Kinh tế |
2,008 |
n/a |
Bà Lê Thị Mai Anh |
Trưởng BKS |
1982 |
ThS Kinh tế |
3,658 |
2007 |
Bà Đoàn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
1,251 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
146 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Vũ Dương Hiền |
CTHĐQT/TGĐ |
1942 |
Cao cấp C.trị,T.S K.Tế |
7,087,773 |
1999 |
Ông Vũ Xuân Thủy |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Đức Luyện |
TVHĐQT |
1948 |
T.S Khoa học |
203,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,000 |
2016 |
Bà Vũ Thị Thanh Nga |
KTT/TVHĐQT |
1985 |
CN Kinh tế |
8 |
n/a |
Bà Lê Thị Mai Anh |
Trưởng BKS |
1982 |
ThS Kinh tế |
3,658 |
2007 |
Bà Đoàn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
1,251 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
146 |
2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|