Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Mai Kiều Liên |
CTHĐQT |
1953 |
KS Chế biến thực phẩm,Quản lý K.tế |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Lê Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Thành Liêm |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán,Thạc sỹ Thương mại |
187,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Quốc Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Chí Sơn |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Anh văn,CN Kế toán-Kiểm toán |
1,040 |
n/a |
Ông Lê Huy Bích |
GĐ Tài chính |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Mạnh Cường |
KTT |
1978 |
N/a |
10,000 |
2012 |
Bà Hà Thị Diệu Thu |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Cao Thị Hồng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Bà Mai Kiều Liên |
CTHĐQT |
1953 |
KS Chế biến thực phẩm,Quản lý K.tế |
0 |
n/a |
Ông Nghiêm Văn Thắng |
Phó CTHĐQT |
1978 |
KS Công nghệ thực phẩm |
100,000 |
2016 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Thành Liêm |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán,Thạc sỹ Thương mại |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Quốc Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Chí Sơn |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Anh văn,CN Kế toán-Kiểm toán |
1,040 |
n/a |
Ông Lê Huy Bích |
GĐ Tài chính |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Mạnh Cường |
KTT |
1978 |
N/a |
10,000 |
2012 |
Bà Hà Thị Diệu Thu |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Cao Thị Hồng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Mai Kiều Liên |
CTHĐQT |
1953 |
KS Chế biến thực phẩm,Quản lý K.tế |
187,500,000 |
n/a |
Ông Đỗ Lê Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
CN TCKT |
187,500,000 |
n/a |
Ông Lê Thành Liêm |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế |
187,500,000 |
n/a |
Ông Nghiêm Văn Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Công nghệ thực phẩm |
100,000 |
2016 |
Ông Trịnh Quốc Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
187,500,000 |
n/a |
Ông Trần Chí Sơn |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Anh văn,CN Kế toán-Kiểm toán |
1,040 |
n/a |
Ông Lê Huy Bích |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
CN Kinh tế đối ngoại,ThS QTKD,ThS Tài chính |
|
n/a |
Ông Hoàng Mạnh Cường |
KTT |
1978 |
Thạc sỹ Kinh tế |
10,000 |
2012 |
Bà Hà Thị Diệu Thu |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Cao Thị Hồng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Đức Diệu Thơ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|