Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Hùng |
CTHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
6,230,272 |
2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1973 |
CN Thương mại |
2,005,838 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Cường |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,Kiểm toán |
1,593,000 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt |
GĐ |
1977 |
CN QTKD |
40,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
330,966 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS Luật |
13,907 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1964 |
CN Ngữ văn anh,CN QTKD,KS Hóa thực phẩm |
30,700 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Hùng |
CTHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
6,230,272 |
2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1973 |
CN Thương mại |
2,005,838 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Cường |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,Kiểm toán |
1,593,000 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt |
GĐ |
1977 |
CN QTKD |
40,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
330,966 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS Luật |
13,907 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1964 |
CN Ngữ văn anh,CN QTKD,KS Hóa thực phẩm |
30,700 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Hùng |
CTHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
6,060,272 |
2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1973 |
CN Thương mại |
1,980,838 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Cường |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,Kiểm toán |
1,380,000 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ánh Nguyệt |
GĐ |
1977 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
7,667 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
277,966 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS Luật |
3,910 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1964 |
CN Ngữ văn anh,CN QTKD,KS Hóa thực phẩm |
20,700 |
Độc lập |
|
|
|
|