Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
TVHĐQT |
1977 |
KS XD Cầu đường |
32,500 |
2009 |
Ông Trương Thái Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Cầu đường,ThS Kỹ thuật |
5,968,900 |
1995 |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Kinh tế |
870,989 |
1995 |
Ông Vũ Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS XD Cầu đường |
922,000 |
1994 |
Bà Trần Thị Nguyệt |
KTT |
1960 |
Cử nhân |
0 |
1998 |
Ông Vũ Đức Linh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
216,491 |
1994 |
Ông Cù Chí Hoàng |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Luật |
1,500 |
2011 |
Ông Phạm Tất Thành |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
11,900 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đặng Trần Trung |
TVHĐQT |
1974 |
KS XD Cầu đường,ThS Kỹ thuật |
784,100 |
1997 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
TVHĐQT |
1977 |
KS XD Cầu đường |
32,500 |
2009 |
Ông Trương Thái Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Cầu đường,ThS Kỹ thuật |
5,968,900 |
1995 |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Kinh tế |
870,989 |
1995 |
Ông Vũ Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS XD Cầu đường |
922,000 |
1994 |
Bà Trần Thị Nguyệt |
KTT |
1960 |
Cử nhân |
0 |
1998 |
Ông Vũ Đức Linh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
216,491 |
1994 |
Ông Cù Chí Hoàng |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Luật |
1,500 |
2011 |
Ông Phạm Tất Thành |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
11,900 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Trần Trung |
TVHĐQT |
1974 |
KS XD Cầu đường,ThS Kỹ thuật |
784,100 |
1997 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
TVHĐQT |
1977 |
KS XD Cầu đường |
32,500 |
2009 |
Ông Trương Thái Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Cầu đường,ThS Kỹ thuật |
5,968,900 |
1995 |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Kinh tế |
870,989 |
1995 |
Ông Vũ Thanh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS XD Cầu đường |
974,000 |
1994 |
Bà Trần Thị Nguyệt |
KTT |
1960 |
Cử nhân |
0 |
1998 |
Ông Vũ Đức Linh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
216,491 |
1994 |
Ông Cù Chí Hoàng |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Luật |
1,500 |
2011 |
Ông Phạm Tất Thành |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
11,900 |
2005 |
|
|
|
|