Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Tân Xuân Hiến |
CTHĐQT |
1961 |
CN TCKT,KS Điện |
644,396 |
1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
56,180 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Khuê |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
284,100 |
Độc lập |
Ông Toshihiro Oki |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thái Hà |
TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
54,714,869 |
2016 |
Ông Lê Thanh Vinh |
Phó TGĐ Thường trực |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
416,627 |
2017 |
Ông Nguyễn Phong Phú |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
282,148 |
n/a |
Bà Trần Thị Hồng Thắm |
GĐ Tài chính |
1983 |
ThS Kinh tế |
167,697 |
2006 |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
54,278,613 |
Độc lập |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1991 |
CN QT Du lịch |
449,440 |
n/a |
Ông Simon Mark Wilson |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Tân Xuân Hiến |
CTHĐQT |
1961 |
CN TCKT,KS Điện |
607,921 |
1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
53,000 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Khuê |
TVHĐQT |
1983 |
Thạc sỹ |
299,000 |
Độc lập |
Ông Simon Mark Wilson |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Toshihiro Oki |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thái Hà |
TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
679,035 |
2016 |
Ông Lê Thanh Vinh |
Phó TGĐ Thường trực |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
462,303 |
2017 |
Ông Nguyễn Phong Phú |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
270,800 |
n/a |
Bà Trần Thị Hồng Thắm |
GĐ Tài chính/KTT |
1983 |
ThS Kinh tế |
158,205 |
2006 |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
54,367,893 |
Độc lập |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1991 |
CN QT Du lịch |
424,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Tân Xuân Hiến |
CTHĐQT |
1961 |
CN TCKT,KS Điện |
30,466 |
1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Khuê |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thái Hà |
TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
505,911 |
2016 |
Ông Lê Thanh Vinh |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
40,367 |
2017 |
Ông Nguyễn Phong Phú |
Phó TGĐ |
1984 |
N/a |
17,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Hồng Thắm |
GĐ Tài chính/KTT |
1983 |
ThS Kinh tế |
17,500 |
2006 |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
54,053,893 |
Độc lập |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1991 |
CN QT Du lịch |
0 |
n/a |
Ông Deepak Chand Khanna |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1957 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
n/a |
|
|
|
|