CTCP Điện lực Gelex
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
119,997,800 |
n/a |
Ông Đặng Phan Tường |
TVHĐQT |
1965 |
T.S K.Tế |
7,500,000 |
n/a |
Ông Đỗ Duy Hưng |
TVHĐQT |
1971 |
Kỹ sư |
16,500,000 |
n/a |
Ông Lê Bá Thọ |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
KTT |
1989 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Đào Viết Đỉnh |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Trang |
Thành viên BKS |
1995 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Việt |
Thành viên BKS |
1989 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
119,997,800 |
n/a |
Ông Đặng Phan Tường |
TVHĐQT |
1965 |
T.S K.Tế |
7,500,000 |
n/a |
Ông Đỗ Duy Hưng |
TVHĐQT |
1971 |
Kỹ sư |
16,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Tiếu |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế,KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
Đại học |
300,000 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
KTT |
1989 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Trưởng BKS |
1972 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Việt |
Thành viên BKS |
1989 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Tiêu Thị Dung |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
119,997,800 |
n/a |
Ông Đặng Phan Tường |
TVHĐQT |
1965 |
T.S K.Tế |
7,500,000 |
n/a |
Ông Đỗ Duy Hưng |
TVHĐQT |
1971 |
Kỹ sư |
16,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Tiếu |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế,KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
KTT |
1989 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền |
Trưởng BKS |
1972 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Việt |
Thành viên BKS |
1989 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Tiêu Thị Dung |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|