Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Đăng Giáp |
CTHĐQT |
1954 |
CN Luật |
17,886,131 |
2003 |
Ông Bùi Quang Bát |
TGĐ |
1976 |
N/a |
41,958 |
n/a |
Ông Nguyễn Đăng Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
12,040,000 |
2002 |
Ông Nguyễn Đăng Trung |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
3,439,362 |
2004 |
Ông Trần Thái Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Đặng Sơn |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
KTT |
1979 |
ThS Kế toán |
11,827 |
n/a |
Ông Đăng Thanh Thế |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1954 |
CN Luật |
233 |
Độc lập |
Bà Mai Thùy Dung |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1993 |
CN Kinh tế |
3,772 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đăng Giáp |
CTHĐQT |
1954 |
CN Luật |
17,542,302 |
2003 |
Bà Mai Thùy Dung |
TVHĐQT |
1993 |
N/a |
3,700 |
n/a |
Ông Võ Đặng Sơn |
TGĐ |
1973 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đăng Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
12,040,000 |
2002 |
Ông Nguyễn Đăng Trung |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
3,373,247 |
2004 |
Ông Trần Thái Bình |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
KTT |
1979 |
ThS Kế toán |
11,600 |
n/a |
Ông Đăng Thanh Thế |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1954 |
CN Luật |
229 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Trang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Đăng Giáp |
CTHĐQT |
1954 |
CN Luật |
12,542,302 |
2003 |
Ông Nguyễn Văn Hiền |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
320,767 |
2016 |
Ông Nguyễn Đăng Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
582,276 |
2002 |
Ông Nguyễn Đăng Trung |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
3,373,247 |
2004 |
Ông Võ Đặng Sơn |
TGĐ Điều hành |
1973 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Kiên |
KTT |
1982 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Lanh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
5,158 |
2008 |
Ông Đỗ Mạnh Cường |
Thành viên BKS |
1988 |
KS Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2014 |
Ông Đăng Thanh Thế |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1954 |
CN Luật |
229 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Trang |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Kiểm toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|