Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Mạnh Thường |
CTHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
5,100,000 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Ông Trần Xuân Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đào Văn Nam |
KTT |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Huệ |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1985 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
T.S Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Mạnh Thường |
CTHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
5,100,000 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Ông Trần Xuân Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đào Văn Nam |
KTT |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Huệ |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Mạnh Thường |
CTHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
5,100,000 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Ông Trần Xuân Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đào Văn Nam |
KTT |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Huệ |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
|
|
|