CTCP Phụ tùng Máy số 1
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Văn Thái |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Điện |
57,000 |
1988 |
Ông Nguyễn Đức Hiển |
TVHĐQT |
1962 |
KS Cơ Khí |
194,300 |
1991 |
Ông Trần Đức Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
6,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Máy XD |
0 |
n/a |
Ông Vũ Duy Hải |
Phó GĐ |
1972 |
KS Cơ Khí |
3,600 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Thư |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
6,500 |
n/a |
Ông Đồng Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,900 |
1988 |
Ông Phạm Công Quý |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Ngô Văn Thái |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Huyền |
TVHĐQT |
1976 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Đức Giang |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
6,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hiển |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cơ Khí |
194,300 |
1991 |
Ông Lê Văn Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Điện |
57,000 |
1988 |
Ông Ngô Quang Bình |
Phó GĐ |
1962 |
Kỹ sư |
2,100 |
1986 |
Ông Trần Đức Hưng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Thư |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
6,400 |
n/a |
Ông Đồng Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế,CN Luật |
6,000 |
2013 |
Bà Lê Minh Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,900 |
1988 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Ngô Văn Thái |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Huyền |
TVHĐQT |
1976 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Đức Giang |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hiển |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cơ Khí |
194,300 |
1991 |
Ông Lê Văn Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Điện |
57,000 |
1988 |
Ông Ngô Quang Bình |
Phó GĐ |
1962 |
Kỹ sư |
2,100 |
1986 |
Ông Trần Đức Hưng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Thư |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
2,124 |
n/a |
Ông Đồng Thị Thanh Ngân |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế,CN Luật |
6,000 |
2013 |
Bà Lê Minh Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,900 |
1988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|