Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Viết Dương |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nghiêm Văn Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Công nghệ thực phẩm,KS Hóa thực phẩm |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
3,066,500 |
n/a |
Ông Trần Đình Đại |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Vũ Thị Lệ |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Toản |
TGĐ |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hương |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
530,000 |
n/a |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Viết Dương |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nghiêm Văn Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Công nghệ thực phẩm,KS Hóa thực phẩm |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
3,066,500 |
n/a |
Ông Trần Đình Đại |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Vũ Thị Lệ |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Toản |
TGĐ |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hương |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
530,000 |
n/a |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Viết Dương |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nghiêm Văn Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Công nghệ thực phẩm,KS Hóa thực phẩm |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
3,066,500 |
n/a |
Ông Trần Đình Đại |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Vũ Thị Lệ |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Toản |
TGĐ |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hương |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
530,000 |
n/a |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hoàng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
|