Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên |
CTHĐQT |
1958 |
KS Máy hóa T.phẩm |
0 |
Độc lập |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy |
TVHĐQT |
1997 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Quảng Thanh Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN K.Tế Nông Nghiệp |
5,000 |
1989 |
Ông Đặng Công Quang |
Phó GĐ |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
1999 |
Ông Phan Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
CN QTDN |
0 |
2019 |
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương |
Phó GĐ |
1978 |
Đại học |
6,150 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Liễu |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phan Văn Tuyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
2,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
CN Ngoại thương |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên |
CTHĐQT |
1958 |
KS Máy hóa T.phẩm |
0 |
Độc lập |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy |
TVHĐQT |
1997 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Quảng Thanh Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN K.Tế Nông Nghiệp |
5,000 |
1989 |
Ông Đặng Công Quang |
Phó GĐ |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
1999 |
Ông Phan Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
CN QTDN |
0 |
2019 |
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương |
Phó GĐ |
1978 |
Đại học |
6,150 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Liễu |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phan Văn Tuyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
2,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
CN Ngoại thương |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thuỷ Nguyên |
CTHĐQT |
1958 |
KS Máy hóa T.phẩm |
0 |
Độc lập |
Bà Bùi Thị Thanh Thúy |
TVHĐQT |
1997 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Quảng Thanh Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN K.Tế Nông Nghiệp |
5,000 |
1989 |
Ông Đặng Công Quang |
Phó GĐ |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
3,500 |
1999 |
Ông Phan Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
CN QTDN |
4,300 |
2019 |
Ông Trịnh Tuấn Nguyên Khương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
Kỹ sư |
6,150 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Liễu |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Trưởng BKS/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Ngoại thương |
0 |
n/a |
Ông Phan Văn Tuyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,200 |
n/a |
|
|
|
|