Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trương Gia Bình |
CTHĐQT |
1956 |
Phó giáo sư |
77,158,194 |
1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc |
Phó CTHĐQT |
1956 |
T.S Toán học |
21,596,593 |
1988 |
Ông Đỗ Cao Bảo |
TVHĐQT |
1957 |
CN Toán học |
12,444,311 |
1994 |
Ông Hampapur Rangadore Binod |
TVHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông Hiroshi Yokotsuka |
TVHĐQT |
1951 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Jean-Charles Belliol |
TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
63,506,626 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
2,996,135 |
2019 |
Ông Hoàng Việt Anh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN CNTT |
2,511,524 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Phương |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
3,592,438 |
2000 |
Ông Hoàng Hữu Chiến |
KTT |
1975 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
497,284 |
2010 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
T.S Kinh tế |
159,518 |
1992 |
Bà Dương Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1993 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Khải Hoàn |
Thành viên BKS |
1975 |
T.S Kinh tế |
842,389 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trương Gia Bình |
CTHĐQT |
1956 |
Phó giáo sư |
77,158,194 |
1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc |
Phó CTHĐQT |
1956 |
T.S Toán học |
21,596,593 |
1988 |
Ông Đỗ Cao Bảo |
TVHĐQT |
1957 |
CN Toán học |
12,444,311 |
1994 |
Ông Hampapur Rangadore Binod |
TVHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông Hiroshi Yokotsuka |
TVHĐQT |
1951 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Jean-Charles Belliol |
TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
63,506,626 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
2,996,135 |
2019 |
Ông Hoàng Việt Anh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN CNTT |
2,511,524 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Phương |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
3,592,438 |
2000 |
Ông Hoàng Hữu Chiến |
KTT |
1975 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
497,284 |
2010 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
T.S Kinh tế |
159,518 |
1992 |
Bà Dương Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1993 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Khải Hoàn |
Thành viên BKS |
1975 |
T.S Kinh tế |
842,389 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trương Gia Bình |
CTHĐQT |
1956 |
Phó giáo sư |
76,937,201 |
1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc |
Phó CTHĐQT |
1956 |
T.S Toán học |
21,524,013 |
1988 |
Ông Đỗ Cao Bảo |
TVHĐQT |
1957 |
CN Toán học |
12,381,892 |
1994 |
Ông HAMPAPUR RANGADORE BINOD |
TVHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông HIROSHI YOKOTSUKA |
TVHĐQT |
1951 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông JEAN-CHARLES BELLIOL |
TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
2,475,490 |
2019 |
Ông Hoàng Việt Anh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN CNTT |
2,170,896 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Phương |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1977 |
CN Kinh tế |
3,122,149 |
2000 |
Ông Hoàng Hữu Chiến |
KTT |
1975 |
Cử nhân |
421,372 |
2010 |
Ông Nguyễn Việt Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
T.S Kinh tế |
143,389 |
1992 |
Bà Dương Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1993 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Khải Hoàn |
Thành viên BKS |
1975 |
T.S Kinh tế |
912,389 |
2017 |
|
|
|
|