Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Vũ Anh |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Bá Trung |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hà Hải |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hữu Hạnh |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
630,100 |
2001 |
Bà Bùi Thị Tú Giang |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Khoa học,CN Kinh tế |
88,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Sửu |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
13,400 |
2001 |
Ông Dương Tuấn Linh |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
1,000 |
2010 |
Bà Bùi Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2007 |
Bà Trần Thị Bảo |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phan Vũ Anh |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Bá Trung |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hà Hải |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hữu Hạnh |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
630,100 |
2001 |
Bà Bùi Thị Tú Giang |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
88,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Sửu |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế,CN Luật |
13,400 |
2001 |
Ông Dương Tuấn Linh |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2010 |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Kinh tế XD |
5,300 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2007 |
Bà Trần Thị Bảo |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Vũ Anh |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Bá Trung |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hà Hải |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hữu Hạnh |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
630,100 |
2001 |
Bà Bùi Thị Tú Giang |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
88,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Sửu |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế,CN Luật |
13,400 |
2001 |
Ông Dương Tuấn Linh |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2010 |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Kinh tế XD |
5,300 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2007 |
Bà Trần Thị Bảo |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
|
|
|
|