Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Việt Khoa |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
5,000,100 |
2003 |
Ông Satoyuki Yamane |
Phó CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Trần Trọng Thắng |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
KS Địa chất,ThS QTKD |
631,461 |
2004 |
Ông Hà Thế Lộng |
TVHĐQT |
1953 |
Cao Đẳng |
475,293 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Nghiên |
TVHĐQT |
1976 |
ThS Tài chính |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước |
TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
TGĐ |
1980 |
ThS Xây dựng |
258,693 |
2011 |
Ông Đỗ Mạnh Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
10,159 |
2016 |
Ông Nguyễn Quốc Bảo |
Phó TGĐ |
1985 |
Thạc sỹ |
59 |
2013 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Phạm Văn Tùng |
KTT |
1987 |
ThS Tài chính |
63 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1987 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Thành |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Trần Công Tráng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
87 |
2019 |
Ông Trương Văn Bình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Việt Khoa |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
5,000,100 |
2003 |
Ông Trần Trọng Thắng |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
KS Địa chất,ThS QTKD |
631,461 |
2004 |
Ông Hà Thế Lộng |
TVHĐQT |
1953 |
Cao Đẳng |
475,293 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Nghiên |
TVHĐQT |
1976 |
ThS Tài chính |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước |
TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Satoyuki Yamane |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
TGĐ |
1980 |
ThS Xây dựng |
258,693 |
2011 |
Ông Đỗ Mạnh Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
10,159 |
2016 |
Ông Lê Quang Hanh |
Phó TGĐ |
1978 |
Phó giáo sư |
78 |
2017 |
Ông Nguyễn Quốc Bảo |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS KHCN |
59 |
2013 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Tạ Công Thanh Vinh |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS Địa kỹ thuật |
7 |
2016 |
Ông Phạm Văn Tùng |
KTT |
1987 |
ThS Tài chính |
63 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1987 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Thành |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Trần Công Tráng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
87 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Việt Khoa |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
5,000,100 |
2003 |
Ông Hà Thế Phương |
Phó CTHĐQT |
1954 |
Kỹ sư CNTT |
105,500 |
2005 |
Ông Trần Trọng Thắng |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
KS Địa chất,ThS QTKD |
861,461 |
2004 |
Ông Hà Thế Lộng |
TVHĐQT |
1953 |
Cao Đẳng |
431,107 |
2004 |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Song Thanh |
TVHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ |
1,471 |
Độc lập |
Ông Phạm Trung Thành |
TVHĐQT |
1977 |
CN Hóa |
33 |
Độc lập |
Ông Phùng Tiến Trung |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Xây dựng |
238,177 |
2004 |
Ông Satoyuki Yamane |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
TGĐ |
1980 |
ThS Xây dựng |
258,693 |
2011 |
Ông Đỗ Mạnh Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lê Quang Hanh |
Phó TGĐ |
1978 |
T.S Kỹ thuật |
78 |
2017 |
Ông Nguyễn Quốc Bảo |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS KHCN |
59 |
2013 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Tạ Công Thanh Vinh |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS Địa kỹ thuật |
32,350 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Nghiên |
KTT |
1976 |
ThS Tài chính |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
1980 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
22 |
2015 |
Ông Nguyễn Tiến Thành |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Trần Công Tráng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
87 |
2019 |
|
|
|
|