CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Tấn Phùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Quang Toàn |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện |
132,000 |
2006 |
Ông Bùi Văn Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
89,400 |
2006 |
Bà Mai Thị Thu Thảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
31,300 |
2007 |
Bà Lê Nữ Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
7,000 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Thu Trang |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
Thành viên BKS |
1964 |
Đại học |
7,000 |
2006 |
Ông Lê Hoài Nhơn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Đức Trọng |
CTHĐQT |
1952 |
Đại học |
70,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Quang Toàn |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
Kỹ sư |
132,000 |
2006 |
Ông Bùi Văn Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
89,400 |
2006 |
Bà Mai Thị Thu Thảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
25,000 |
2007 |
Bà Lê Nữ Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
7,000 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Thu Trang |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
Thành viên BKS |
1964 |
Đại học |
7,000 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Đức Trọng |
CTHĐQT |
1952 |
Đại học |
70,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Quang Toàn |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
Kỹ sư |
132,000 |
2006 |
Ông Bùi Văn Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
89,400 |
2006 |
Bà Mai Thị Thu Thảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
25,000 |
2007 |
Bà Lê Nữ Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
7,000 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Thu Trang |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
Thành viên BKS |
1964 |
Đại học |
7,000 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|