Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Tân |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,605,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,303,000 |
n/a |
Ông Trần Văn Khôi |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
1,303,000 |
2015 |
Ông Lê Kế Tích |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS Cơ Khí |
0 |
1992 |
Ông Trương Văn Tuấn |
Phụ trách Kế toán |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Hải Ngà |
Trưởng BKS |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Lan |
Thành viên BKS |
1978 |
N/a |
0 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Việt Nga |
CTHĐQT |
1978 |
N/a |
2,605,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,303,000 |
n/a |
Bà Trương Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Khôi |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
1,303,000 |
2015 |
Ông Lê Kế Tích |
Phó GĐ |
1967 |
KS Cơ Khí |
0 |
1992 |
Ông Đinh Ngọc Châu |
KTT/TVHĐQT |
1968 |
CN Anh văn,CN Tài Chính,ThS QTKD |
1,303,000 |
2016 |
Bà Trần Thị Hải Ngà |
Trưởng BKS |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Lan |
Thành viên BKS |
1978 |
N/a |
0 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Việt Nga |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,605,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,303,000 |
n/a |
Bà Trương Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Khôi |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
1,303,000 |
2015 |
Ông Lê Kế Tích |
Phó GĐ |
1967 |
KS Cơ Khí |
0 |
1992 |
Ông Đinh Ngọc Châu |
KTT/TVHĐQT |
1968 |
CN Anh văn,CN Tài Chính,ThS QTKD |
1,303,000 |
2016 |
Bà Trần Thị Hải Ngà |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Lan |
Thành viên BKS |
1978 |
N/a |
0 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
0 |
2018 |
|
|
|
|