Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lại Văn Thoan |
CTHĐQT |
1968 |
Sỹ quan An ninh |
1,517,800 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
2,013,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Tường Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
1,011,200 |
2010 |
Ông Nguyễn Thanh Hà |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
900 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Tăng |
Phó GĐ |
1969 |
CN Luật gia kinh tế |
3,100 |
1995 |
Ông Trương Mạnh Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
22,000 |
2011 |
Ông Vũ Đăng Tuệ |
Phó GĐ |
1973 |
KS XD Thủy lợi |
0 |
2014 |
Ông Vũ Ngọc Giang |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2003 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Hoàng Tâm |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Kinh tế,KS XD Cầu đường |
20,200 |
2014 |
Ông Lê Xuân Hoàng |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
28,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Lại Văn Thoan |
CTHĐQT |
1968 |
Sỹ quan An ninh |
1,517,800 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
2,013,700 |
2001 |
Ông Nguyễn Tường Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
1,011,200 |
2010 |
Ông Nguyễn Thanh Hà |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
900 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Tăng |
Phó GĐ |
1969 |
CN Luật gia kinh tế |
3,100 |
1995 |
Ông Trương Mạnh Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
22,000 |
2011 |
Ông Vũ Đăng Tuệ |
Phó GĐ |
1973 |
KS XD Thủy lợi |
0 |
2014 |
Ông Vũ Ngọc Giang |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2003 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Hoàng Tâm |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Kinh tế,KS XD Cầu đường |
20,200 |
2014 |
Ông Lê Xuân Hoàng |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
28,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Lại Văn Thoan |
CTHĐQT |
1968 |
Sỹ quan An ninh |
1,517,800 |
2002 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
2,013,700 |
2001 |
Ông Vũ Ngọc Giang |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2003 |
Ông Nguyễn Tường Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
1,011,200 |
2010 |
Ông Nguyễn Thanh Hà |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
900 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Tăng |
Phó GĐ |
1969 |
CN Luật gia kinh tế |
3,100 |
1995 |
Ông Trương Mạnh Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
22,000 |
2011 |
Ông Vũ Đăng Tuệ |
Phó GĐ |
1973 |
KS XD Thủy lợi |
0 |
2014 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Hoàng Tâm |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Kinh tế,KS XD Cầu đường |
20,200 |
2014 |
Ông Lê Xuân Hoàng |
Thành viên BKS |
1981 |
KS XD Cầu đường |
28,000 |
2015 |
|
|
|
|